Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 221,33 | LL 223,03 | 0,38% |
3 tháng | LL 220,88 | LL 223,17 | 0,19% |
1 năm | LL 220,08 | LL 224,45 | 0,24% |
2 năm | LL 219,18 | LL 225,75 | 0,15% |
3 năm | LL 218,86 | LL 225,82 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Bảng Liban (LBP) |
TT$ 1 | LL 222,02 |
TT$ 5 | LL 1.110,08 |
TT$ 10 | LL 2.220,16 |
TT$ 25 | LL 5.550,41 |
TT$ 50 | LL 11.101 |
TT$ 100 | LL 22.202 |
TT$ 250 | LL 55.504 |
TT$ 500 | LL 111.008 |
TT$ 1.000 | LL 222.016 |
TT$ 5.000 | LL 1.110.081 |
TT$ 10.000 | LL 2.220.163 |
TT$ 25.000 | LL 5.550.407 |
TT$ 50.000 | LL 11.100.814 |
TT$ 100.000 | LL 22.201.629 |
TT$ 500.000 | LL 111.008.145 |