Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / LBP Đảo
TT$
=
LL
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 221,33 LL 223,03 0,38%
3 tháng LL 220,88 LL 223,17 0,19%
1 năm LL 220,08 LL 224,45 0,24%
2 năm LL 219,18 LL 225,75 0,15%
3 năm LL 218,86 LL 225,82 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Bảng Liban (LBP)
TT$ 1LL 222,02
TT$ 5LL 1.110,08
TT$ 10LL 2.220,16
TT$ 25LL 5.550,41
TT$ 50LL 11.101
TT$ 100LL 22.202
TT$ 250LL 55.504
TT$ 500LL 111.008
TT$ 1.000LL 222.016
TT$ 5.000LL 1.110.081
TT$ 10.000LL 2.220.163
TT$ 25.000LL 5.550.407
TT$ 50.000LL 11.100.814
TT$ 100.000LL 22.201.629
TT$ 500.000LL 111.008.145