Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 5,6287 | $U 5,7204 | 0,48% |
3 tháng | $U 5,5172 | $U 5,7778 | 1,27% |
1 năm | $U 5,5002 | $U 5,9479 | 0,93% |
2 năm | $U 5,5002 | $U 6,1971 | 6,70% |
3 năm | $U 5,5002 | $U 6,6161 | 12,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Peso Uruguay (UYU) |
TT$ 1 | $U 5,7060 |
TT$ 5 | $U 28,530 |
TT$ 10 | $U 57,060 |
TT$ 25 | $U 142,65 |
TT$ 50 | $U 285,30 |
TT$ 100 | $U 570,60 |
TT$ 250 | $U 1.426,49 |
TT$ 500 | $U 2.852,98 |
TT$ 1.000 | $U 5.705,96 |
TT$ 5.000 | $U 28.530 |
TT$ 10.000 | $U 57.060 |
TT$ 25.000 | $U 142.649 |
TT$ 50.000 | $U 285.298 |
TT$ 100.000 | $U 570.596 |
TT$ 500.000 | $U 2.852.978 |