Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 494,25 | Rp 500,53 | 0,36% |
3 tháng | Rp 492,16 | Rp 507,13 | 1,70% |
1 năm | Rp 475,42 | Rp 507,13 | 4,08% |
2 năm | Rp 474,24 | Rp 512,26 | 0,99% |
3 năm | Rp 474,24 | Rp 521,89 | 4,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
NT$ 1 | Rp 497,87 |
NT$ 5 | Rp 2.489,36 |
NT$ 10 | Rp 4.978,71 |
NT$ 25 | Rp 12.447 |
NT$ 50 | Rp 24.894 |
NT$ 100 | Rp 49.787 |
NT$ 250 | Rp 124.468 |
NT$ 500 | Rp 248.936 |
NT$ 1.000 | Rp 497.871 |
NT$ 5.000 | Rp 2.489.357 |
NT$ 10.000 | Rp 4.978.713 |
NT$ 25.000 | Rp 12.446.784 |
NT$ 50.000 | Rp 24.893.567 |
NT$ 100.000 | Rp 49.787.135 |
NT$ 500.000 | Rp 248.935.675 |