Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / IDR Đảo
NT$
=
Rp
29/04/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 494,25 Rp 500,53 0,36%
3 tháng Rp 492,16 Rp 507,13 1,70%
1 năm Rp 475,42 Rp 507,13 4,08%
2 năm Rp 474,24 Rp 512,26 0,99%
3 năm Rp 474,24 Rp 521,89 4,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rupiah Indonesia (IDR)
NT$ 1Rp 497,87
NT$ 5Rp 2.489,36
NT$ 10Rp 4.978,71
NT$ 25Rp 12.447
NT$ 50Rp 24.894
NT$ 100Rp 49.787
NT$ 250Rp 124.468
NT$ 500Rp 248.936
NT$ 1.000Rp 497.871
NT$ 5.000Rp 2.489.357
NT$ 10.000Rp 4.978.713
NT$ 25.000Rp 12.446.784
NT$ 50.000Rp 24.893.567
NT$ 100.000Rp 49.787.135
NT$ 500.000Rp 248.935.675