Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,2083 | ₴ 1,2285 | 0,99% |
3 tháng | ₴ 1,1955 | ₴ 1,2315 | 0,09% |
1 năm | ₴ 1,1118 | ₴ 1,2471 | 1,21% |
2 năm | ₴ 0,9849 | ₴ 1,2471 | 17,32% |
3 năm | ₴ 0,9344 | ₴ 1,2471 | 21,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
NT$ 1 | ₴ 1,2139 |
NT$ 5 | ₴ 6,0693 |
NT$ 10 | ₴ 12,139 |
NT$ 25 | ₴ 30,347 |
NT$ 50 | ₴ 60,693 |
NT$ 100 | ₴ 121,39 |
NT$ 250 | ₴ 303,47 |
NT$ 500 | ₴ 606,93 |
NT$ 1.000 | ₴ 1.213,87 |
NT$ 5.000 | ₴ 6.069,34 |
NT$ 10.000 | ₴ 12.139 |
NT$ 25.000 | ₴ 30.347 |
NT$ 50.000 | ₴ 60.693 |
NT$ 100.000 | ₴ 121.387 |
NT$ 500.000 | ₴ 606.934 |