Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / UAH Đảo
NT$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,2083 1,2285 0,99%
3 tháng 1,1955 1,2315 0,09%
1 năm 1,1118 1,2471 1,21%
2 năm 0,9849 1,2471 17,32%
3 năm 0,9344 1,2471 21,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Hryvnia Ukraina (UAH)
NT$ 1 1,2139
NT$ 5 6,0693
NT$ 10 12,139
NT$ 25 30,347
NT$ 50 60,693
NT$ 100 121,39
NT$ 250 303,47
NT$ 500 606,93
NT$ 1.000 1.213,87
NT$ 5.000 6.069,34
NT$ 10.000 12.139
NT$ 25.000 30.347
NT$ 50.000 60.693
NT$ 100.000 121.387
NT$ 500.000 606.934