Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / TWD Đảo
=
NT$
09/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,8183 NT$ 0,8276 0,06%
3 tháng NT$ 0,8120 NT$ 0,8365 1,51%
1 năm NT$ 0,8019 NT$ 0,8995 0,95%
2 năm NT$ 0,8019 NT$ 1,0153 16,09%
3 năm NT$ 0,8019 NT$ 1,0702 18,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 0,8225
5NT$ 4,1127
10NT$ 8,2255
25NT$ 20,564
50NT$ 41,127
100NT$ 82,255
250NT$ 205,64
500NT$ 411,27
1.000NT$ 822,55
5.000NT$ 4.112,75
10.000NT$ 8.225,50
25.000NT$ 20.564
50.000NT$ 41.127
100.000NT$ 82.255
500.000NT$ 411.275