Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,8183 | NT$ 0,8276 | 0,06% |
3 tháng | NT$ 0,8120 | NT$ 0,8365 | 1,51% |
1 năm | NT$ 0,8019 | NT$ 0,8995 | 0,95% |
2 năm | NT$ 0,8019 | NT$ 1,0153 | 16,09% |
3 năm | NT$ 0,8019 | NT$ 1,0702 | 18,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Tân Đài tệ (TWD) |
₴ 1 | NT$ 0,8225 |
₴ 5 | NT$ 4,1127 |
₴ 10 | NT$ 8,2255 |
₴ 25 | NT$ 20,564 |
₴ 50 | NT$ 41,127 |
₴ 100 | NT$ 82,255 |
₴ 250 | NT$ 205,64 |
₴ 500 | NT$ 411,27 |
₴ 1.000 | NT$ 822,55 |
₴ 5.000 | NT$ 4.112,75 |
₴ 10.000 | NT$ 8.225,50 |
₴ 25.000 | NT$ 20.564 |
₴ 50.000 | NT$ 41.127 |
₴ 100.000 | NT$ 82.255 |
₴ 500.000 | NT$ 411.275 |