Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 116,56 | USh 121,17 | 2,96% |
3 tháng | USh 116,56 | USh 125,03 | 3,36% |
1 năm | USh 113,12 | USh 125,03 | 2,83% |
2 năm | USh 113,12 | USh 130,06 | 2,76% |
3 năm | USh 113,12 | USh 130,49 | 8,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Shilling Uganda (UGX) |
NT$ 1 | USh 116,99 |
NT$ 5 | USh 584,96 |
NT$ 10 | USh 1.169,91 |
NT$ 25 | USh 2.924,79 |
NT$ 50 | USh 5.849,57 |
NT$ 100 | USh 11.699 |
NT$ 250 | USh 29.248 |
NT$ 500 | USh 58.496 |
NT$ 1.000 | USh 116.991 |
NT$ 5.000 | USh 584.957 |
NT$ 10.000 | USh 1.169.915 |
NT$ 25.000 | USh 2.924.787 |
NT$ 50.000 | USh 5.849.574 |
NT$ 100.000 | USh 11.699.147 |
NT$ 500.000 | USh 58.495.736 |