Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / UGX Đảo
NT$
=
USh
02/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 116,56 USh 121,17 2,96%
3 tháng USh 116,56 USh 125,03 3,36%
1 năm USh 113,12 USh 125,03 2,83%
2 năm USh 113,12 USh 130,06 2,76%
3 năm USh 113,12 USh 130,49 8,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Shilling Uganda (UGX)
NT$ 1USh 116,99
NT$ 5USh 584,96
NT$ 10USh 1.169,91
NT$ 25USh 2.924,79
NT$ 50USh 5.849,57
NT$ 100USh 11.699
NT$ 250USh 29.248
NT$ 500USh 58.496
NT$ 1.000USh 116.991
NT$ 5.000USh 584.957
NT$ 10.000USh 1.169.915
NT$ 25.000USh 2.924.787
NT$ 50.000USh 5.849.574
NT$ 100.000USh 11.699.147
NT$ 500.000USh 58.495.736