Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,008417 | NT$ 0,008597 | 1,97% |
3 tháng | NT$ 0,007998 | NT$ 0,008597 | 4,91% |
1 năm | NT$ 0,007998 | NT$ 0,008840 | 4,10% |
2 năm | NT$ 0,007689 | NT$ 0,008840 | 2,98% |
3 năm | NT$ 0,007663 | NT$ 0,008840 | 9,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Tân Đài tệ (TWD) |
USh 1.000 | NT$ 8,5561 |
USh 5.000 | NT$ 42,780 |
USh 10.000 | NT$ 85,561 |
USh 25.000 | NT$ 213,90 |
USh 50.000 | NT$ 427,80 |
USh 100.000 | NT$ 855,61 |
USh 250.000 | NT$ 2.139,01 |
USh 500.000 | NT$ 4.278,03 |
USh 1.000.000 | NT$ 8.556,06 |
USh 5.000.000 | NT$ 42.780 |
USh 10.000.000 | NT$ 85.561 |
USh 25.000.000 | NT$ 213.901 |
USh 50.000.000 | NT$ 427.803 |
USh 100.000.000 | NT$ 855.606 |
USh 500.000.000 | NT$ 4.278.029 |