Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / TWD Đảo
USh
=
NT$
08/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,008417 NT$ 0,008597 1,97%
3 tháng NT$ 0,007998 NT$ 0,008597 4,91%
1 năm NT$ 0,007998 NT$ 0,008840 4,10%
2 năm NT$ 0,007689 NT$ 0,008840 2,98%
3 năm NT$ 0,007663 NT$ 0,008840 9,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Tân Đài tệ (TWD)
USh 1.000NT$ 8,5561
USh 5.000NT$ 42,780
USh 10.000NT$ 85,561
USh 25.000NT$ 213,90
USh 50.000NT$ 427,80
USh 100.000NT$ 855,61
USh 250.000NT$ 2.139,01
USh 500.000NT$ 4.278,03
USh 1.000.000NT$ 8.556,06
USh 5.000.000NT$ 42.780
USh 10.000.000NT$ 85.561
USh 25.000.000NT$ 213.901
USh 50.000.000NT$ 427.803
USh 100.000.000NT$ 855.606
USh 500.000.000NT$ 4.278.029