Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / USD Đảo
NT$
=
US$
02/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,03065 US$ 0,03127 1,69%
3 tháng US$ 0,03065 US$ 0,03204 4,34%
1 năm US$ 0,03065 US$ 0,03271 5,57%
2 năm US$ 0,03065 US$ 0,03451 9,56%
3 năm US$ 0,03065 US$ 0,03631 14,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Mỹ (USD)
NT$ 100US$ 3,0763
NT$ 500US$ 15,381
NT$ 1.000US$ 30,763
NT$ 2.500US$ 76,907
NT$ 5.000US$ 153,81
NT$ 10.000US$ 307,63
NT$ 25.000US$ 769,07
NT$ 50.000US$ 1.538,13
NT$ 100.000US$ 3.076,26
NT$ 500.000US$ 15.381
NT$ 1.000.000US$ 30.763
NT$ 2.500.000US$ 76.907
NT$ 5.000.000US$ 153.813
NT$ 10.000.000US$ 307.626
NT$ 50.000.000US$ 1.538.130