Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / TWD Đảo
US$
=
NT$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 31,963 NT$ 32,631 1,80%
3 tháng NT$ 31,149 NT$ 32,631 4,35%
1 năm NT$ 30,572 NT$ 32,631 6,01%
2 năm NT$ 28,979 NT$ 32,631 10,78%
3 năm NT$ 27,541 NT$ 32,631 16,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Tân Đài tệ (TWD)
US$ 1NT$ 32,603
US$ 5NT$ 163,02
US$ 10NT$ 326,03
US$ 25NT$ 815,08
US$ 50NT$ 1.630,15
US$ 100NT$ 3.260,30
US$ 250NT$ 8.150,75
US$ 500NT$ 16.302
US$ 1.000NT$ 32.603
US$ 5.000NT$ 163.015
US$ 10.000NT$ 326.030
US$ 25.000NT$ 815.075
US$ 50.000NT$ 1.630.150
US$ 100.000NT$ 3.260.300
US$ 500.000NT$ 16.301.500