Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 1,1690 | $U 1,2062 | 0,37% |
3 tháng | $U 1,1690 | $U 1,2556 | 5,71% |
1 năm | $U 1,1690 | $U 1,2777 | 6,61% |
2 năm | $U 1,1690 | $U 1,4085 | 14,99% |
3 năm | $U 1,1690 | $U 1,6219 | 25,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Peso Uruguay (UYU) |
NT$ 1 | $U 1,1763 |
NT$ 5 | $U 5,8814 |
NT$ 10 | $U 11,763 |
NT$ 25 | $U 29,407 |
NT$ 50 | $U 58,814 |
NT$ 100 | $U 117,63 |
NT$ 250 | $U 294,07 |
NT$ 500 | $U 588,14 |
NT$ 1.000 | $U 1.176,27 |
NT$ 5.000 | $U 5.881,37 |
NT$ 10.000 | $U 11.763 |
NT$ 25.000 | $U 29.407 |
NT$ 50.000 | $U 58.814 |
NT$ 100.000 | $U 117.627 |
NT$ 500.000 | $U 588.137 |