Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / UYU Đảo
NT$
=
$U
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 1,1690 $U 1,2062 0,37%
3 tháng $U 1,1690 $U 1,2556 5,71%
1 năm $U 1,1690 $U 1,2777 6,61%
2 năm $U 1,1690 $U 1,4085 14,99%
3 năm $U 1,1690 $U 1,6219 25,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Peso Uruguay (UYU)
NT$ 1$U 1,1763
NT$ 5$U 5,8814
NT$ 10$U 11,763
NT$ 25$U 29,407
NT$ 50$U 58,814
NT$ 100$U 117,63
NT$ 250$U 294,07
NT$ 500$U 588,14
NT$ 1.000$U 1.176,27
NT$ 5.000$U 5.881,37
NT$ 10.000$U 11.763
NT$ 25.000$U 29.407
NT$ 50.000$U 58.814
NT$ 100.000$U 117.627
NT$ 500.000$U 588.137