Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,8342 | NT$ 0,8502 | 0,25% |
3 tháng | NT$ 0,8001 | NT$ 0,8555 | 4,89% |
1 năm | NT$ 0,7826 | NT$ 0,8555 | 6,21% |
2 năm | NT$ 0,7100 | NT$ 0,8555 | 17,72% |
3 năm | NT$ 0,6166 | NT$ 0,8555 | 32,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Tân Đài tệ (TWD) |
$U 1 | NT$ 0,8388 |
$U 5 | NT$ 4,1940 |
$U 10 | NT$ 8,3880 |
$U 25 | NT$ 20,970 |
$U 50 | NT$ 41,940 |
$U 100 | NT$ 83,880 |
$U 250 | NT$ 209,70 |
$U 500 | NT$ 419,40 |
$U 1.000 | NT$ 838,80 |
$U 5.000 | NT$ 4.194,01 |
$U 10.000 | NT$ 8.388,02 |
$U 25.000 | NT$ 20.970 |
$U 50.000 | NT$ 41.940 |
$U 100.000 | NT$ 83.880 |
$U 500.000 | NT$ 419.401 |