Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / TWD Đảo
$U
=
NT$
14/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,8342 NT$ 0,8502 0,25%
3 tháng NT$ 0,8001 NT$ 0,8555 4,89%
1 năm NT$ 0,7826 NT$ 0,8555 6,21%
2 năm NT$ 0,7100 NT$ 0,8555 17,72%
3 năm NT$ 0,6166 NT$ 0,8555 32,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Tân Đài tệ (TWD)
$U 1NT$ 0,8388
$U 5NT$ 4,1940
$U 10NT$ 8,3880
$U 25NT$ 20,970
$U 50NT$ 41,940
$U 100NT$ 83,880
$U 250NT$ 209,70
$U 500NT$ 419,40
$U 1.000NT$ 838,80
$U 5.000NT$ 4.194,01
$U 10.000NT$ 8.388,02
$U 25.000NT$ 20.970
$U 50.000NT$ 41.940
$U 100.000NT$ 83.880
$U 500.000NT$ 419.401