Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / UZS Đảo
NT$
=
лв
29/04/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 388,42 лв 396,83 1,65%
3 tháng лв 388,42 лв 400,04 1,89%
1 năm лв 365,36 лв 404,23 5,25%
2 năm лв 340,89 лв 404,23 2,18%
3 năm лв 340,89 лв 404,23 2,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Som Uzbekistan (UZS)
NT$ 1лв 388,52
NT$ 5лв 1.942,59
NT$ 10лв 3.885,18
NT$ 25лв 9.712,95
NT$ 50лв 19.426
NT$ 100лв 38.852
NT$ 250лв 97.129
NT$ 500лв 194.259
NT$ 1.000лв 388.518
NT$ 5.000лв 1.942.589
NT$ 10.000лв 3.885.178
NT$ 25.000лв 9.712.945
NT$ 50.000лв 19.425.890
NT$ 100.000лв 38.851.780
NT$ 500.000лв 194.258.901