Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 388,42 | лв 396,83 | 1,65% |
3 tháng | лв 388,42 | лв 400,04 | 1,89% |
1 năm | лв 365,36 | лв 404,23 | 5,25% |
2 năm | лв 340,89 | лв 404,23 | 2,18% |
3 năm | лв 340,89 | лв 404,23 | 2,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Som Uzbekistan (UZS) |
NT$ 1 | лв 388,52 |
NT$ 5 | лв 1.942,59 |
NT$ 10 | лв 3.885,18 |
NT$ 25 | лв 9.712,95 |
NT$ 50 | лв 19.426 |
NT$ 100 | лв 38.852 |
NT$ 250 | лв 97.129 |
NT$ 500 | лв 194.259 |
NT$ 1.000 | лв 388.518 |
NT$ 5.000 | лв 1.942.589 |
NT$ 10.000 | лв 3.885.178 |
NT$ 25.000 | лв 9.712.945 |
NT$ 50.000 | лв 19.425.890 |
NT$ 100.000 | лв 38.851.780 |
NT$ 500.000 | лв 194.258.901 |