Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / TWD Đảo
лв
=
NT$
15/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,002546 NT$ 0,002593 0,51%
3 tháng NT$ 0,002500 NT$ 0,002593 0,00%
1 năm NT$ 0,002474 NT$ 0,002737 4,84%
2 năm NT$ 0,002474 NT$ 0,002934 5,07%
3 năm NT$ 0,002474 NT$ 0,002934 4,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Tân Đài tệ (TWD)
лв 1.000NT$ 2,5431
лв 5.000NT$ 12,716
лв 10.000NT$ 25,431
лв 25.000NT$ 63,579
лв 50.000NT$ 127,16
лв 100.000NT$ 254,31
лв 250.000NT$ 635,79
лв 500.000NT$ 1.271,57
лв 1.000.000NT$ 2.543,14
лв 5.000.000NT$ 12.716
лв 10.000.000NT$ 25.431
лв 25.000.000NT$ 63.579
лв 50.000.000NT$ 127.157
лв 100.000.000NT$ 254.314
лв 500.000.000NT$ 1.271.572