Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,002546 | NT$ 0,002593 | 0,51% |
3 tháng | NT$ 0,002500 | NT$ 0,002593 | 0,00% |
1 năm | NT$ 0,002474 | NT$ 0,002737 | 4,84% |
2 năm | NT$ 0,002474 | NT$ 0,002934 | 5,07% |
3 năm | NT$ 0,002474 | NT$ 0,002934 | 4,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Tân Đài tệ (TWD) |
лв 1.000 | NT$ 2,5431 |
лв 5.000 | NT$ 12,716 |
лв 10.000 | NT$ 25,431 |
лв 25.000 | NT$ 63,579 |
лв 50.000 | NT$ 127,16 |
лв 100.000 | NT$ 254,31 |
лв 250.000 | NT$ 635,79 |
лв 500.000 | NT$ 1.271,57 |
лв 1.000.000 | NT$ 2.543,14 |
лв 5.000.000 | NT$ 12.716 |
лв 10.000.000 | NT$ 25.431 |
лв 25.000.000 | NT$ 63.579 |
лв 50.000.000 | NT$ 127.157 |
лв 100.000.000 | NT$ 254.314 |
лв 500.000.000 | NT$ 1.271.572 |