Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 1,1137 | Bs 1,1354 | 1,51% |
3 tháng | Bs 1,1137 | Bs 1,1611 | 3,56% |
1 năm | Bs 0,8015 | Bs 1,1727 | 39,52% |
2 năm | Bs 0,1507 | Bs 8.765.016.948.840.420.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 640,97% |
3 năm | Bs 0,1476 | Bs 8.765.016.948.840.420.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Bolivar Venezuela (VES) |
NT$ 1 | Bs 1,1175 |
NT$ 5 | Bs 5,5873 |
NT$ 10 | Bs 11,175 |
NT$ 25 | Bs 27,936 |
NT$ 50 | Bs 55,873 |
NT$ 100 | Bs 111,75 |
NT$ 250 | Bs 279,36 |
NT$ 500 | Bs 558,73 |
NT$ 1.000 | Bs 1.117,46 |
NT$ 5.000 | Bs 5.587,28 |
NT$ 10.000 | Bs 11.175 |
NT$ 25.000 | Bs 27.936 |
NT$ 50.000 | Bs 55.873 |
NT$ 100.000 | Bs 111.746 |
NT$ 500.000 | Bs 558.728 |