Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / VES Đảo
NT$
=
Bs
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 1,1137 Bs 1,1354 1,51%
3 tháng Bs 1,1137 Bs 1,1611 3,56%
1 năm Bs 0,8015 Bs 1,1727 39,52%
2 năm Bs 0,1507 Bs 8.765.016.948.840.420.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 640,97%
3 năm Bs 0,1476 Bs 8.765.016.948.840.420.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Bolivar Venezuela (VES)
NT$ 1Bs 1,1175
NT$ 5Bs 5,5873
NT$ 10Bs 11,175
NT$ 25Bs 27,936
NT$ 50Bs 55,873
NT$ 100Bs 111,75
NT$ 250Bs 279,36
NT$ 500Bs 558,73
NT$ 1.000Bs 1.117,46
NT$ 5.000Bs 5.587,28
NT$ 10.000Bs 11.175
NT$ 25.000Bs 27.936
NT$ 50.000Bs 55.873
NT$ 100.000Bs 111.746
NT$ 500.000Bs 558.728