Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / TWD Đảo
Bs
=
NT$
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,8830 NT$ 0,8979 0,84%
3 tháng NT$ 0,8646 NT$ 0,8979 2,07%
1 năm NT$ 0,8527 NT$ 1,2119 26,95%
2 năm NT$ 0,8527 NT$ 6,3887 86,14%
3 năm NT$ 0,0000000000000 NT$ 6,7759 9.200.732,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Tân Đài tệ (TWD)
Bs 1NT$ 0,8858
Bs 5NT$ 4,4290
Bs 10NT$ 8,8581
Bs 25NT$ 22,145
Bs 50NT$ 44,290
Bs 100NT$ 88,581
Bs 250NT$ 221,45
Bs 500NT$ 442,90
Bs 1.000NT$ 885,81
Bs 5.000NT$ 4.429,04
Bs 10.000NT$ 8.858,07
Bs 25.000NT$ 22.145
Bs 50.000NT$ 44.290
Bs 100.000NT$ 88.581
Bs 500.000NT$ 442.904