Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,8830 | NT$ 0,8979 | 0,84% |
3 tháng | NT$ 0,8646 | NT$ 0,8979 | 2,07% |
1 năm | NT$ 0,8527 | NT$ 1,2119 | 26,95% |
2 năm | NT$ 0,8527 | NT$ 6,3887 | 86,14% |
3 năm | NT$ 0,0000000000000 | NT$ 6,7759 | 9.200.732,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Tân Đài tệ (TWD) |
Bs 1 | NT$ 0,8858 |
Bs 5 | NT$ 4,4290 |
Bs 10 | NT$ 8,8581 |
Bs 25 | NT$ 22,145 |
Bs 50 | NT$ 44,290 |
Bs 100 | NT$ 88,581 |
Bs 250 | NT$ 221,45 |
Bs 500 | NT$ 442,90 |
Bs 1.000 | NT$ 885,81 |
Bs 5.000 | NT$ 4.429,04 |
Bs 10.000 | NT$ 8.858,07 |
Bs 25.000 | NT$ 22.145 |
Bs 50.000 | NT$ 44.290 |
Bs 100.000 | NT$ 88.581 |
Bs 500.000 | NT$ 442.904 |