Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / XOF Đảo
NT$
=
CFA
06/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 18,765 CFA 19,084 0,04%
3 tháng CFA 18,765 CFA 19,475 2,92%
1 năm CFA 18,746 CFA 19,994 2,58%
2 năm CFA 18,746 CFA 21,912 9,63%
3 năm CFA 18,746 CFA 21,912 3,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)CFA franc Tây Phi (XOF)
NT$ 1CFA 18,842
NT$ 5CFA 94,209
NT$ 10CFA 188,42
NT$ 25CFA 471,04
NT$ 50CFA 942,09
NT$ 100CFA 1.884,17
NT$ 250CFA 4.710,44
NT$ 500CFA 9.420,87
NT$ 1.000CFA 18.842
NT$ 5.000CFA 94.209
NT$ 10.000CFA 188.417
NT$ 25.000CFA 471.044
NT$ 50.000CFA 942.087
NT$ 100.000CFA 1.884.175
NT$ 500.000CFA 9.420.874