Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / TWD Đảo
CFA
=
NT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,05240 NT$ 0,05329 1,02%
3 tháng NT$ 0,05135 NT$ 0,05329 3,36%
1 năm NT$ 0,05002 NT$ 0,05335 4,08%
2 năm NT$ 0,04564 NT$ 0,05335 11,61%
3 năm NT$ 0,04564 NT$ 0,05335 2,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Tân Đài tệ (TWD)
CFA 100NT$ 5,3307
CFA 500NT$ 26,654
CFA 1.000NT$ 53,307
CFA 2.500NT$ 133,27
CFA 5.000NT$ 266,54
CFA 10.000NT$ 533,07
CFA 25.000NT$ 1.332,69
CFA 50.000NT$ 2.665,37
CFA 100.000NT$ 5.330,75
CFA 500.000NT$ 26.654
CFA 1.000.000NT$ 53.307
CFA 2.500.000NT$ 133.269
CFA 5.000.000NT$ 266.537
CFA 10.000.000NT$ 533.075
CFA 50.000.000NT$ 2.665.373