Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ي 7,6722 | ر.ي 7,8326 | 1,76% |
3 tháng | ر.ي 7,6722 | ر.ي 8,0389 | 4,15% |
1 năm | ر.ي 7,6722 | ر.ي 8,1888 | 5,66% |
2 năm | ر.ي 7,6722 | ر.ي 8,5887 | 10,17% |
3 năm | ر.ي 7,6722 | ر.ي 9,0961 | 14,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rial Yemen (YER) |
NT$ 1 | ر.ي 7,6795 |
NT$ 5 | ر.ي 38,398 |
NT$ 10 | ر.ي 76,795 |
NT$ 25 | ر.ي 191,99 |
NT$ 50 | ر.ي 383,98 |
NT$ 100 | ر.ي 767,95 |
NT$ 250 | ر.ي 1.919,88 |
NT$ 500 | ر.ي 3.839,75 |
NT$ 1.000 | ر.ي 7.679,51 |
NT$ 5.000 | ر.ي 38.398 |
NT$ 10.000 | ر.ي 76.795 |
NT$ 25.000 | ر.ي 191.988 |
NT$ 50.000 | ر.ي 383.975 |
NT$ 100.000 | ر.ي 767.951 |
NT$ 500.000 | ر.ي 3.839.753 |