Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / YER Đảo
NT$
=
ر.ي
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ي 7,6722 ر.ي 7,8326 1,76%
3 tháng ر.ي 7,6722 ر.ي 8,0389 4,15%
1 năm ر.ي 7,6722 ر.ي 8,1888 5,66%
2 năm ر.ي 7,6722 ر.ي 8,5887 10,17%
3 năm ر.ي 7,6722 ر.ي 9,0961 14,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rial Yemen (YER)
NT$ 1ر.ي 7,6795
NT$ 5ر.ي 38,398
NT$ 10ر.ي 76,795
NT$ 25ر.ي 191,99
NT$ 50ر.ي 383,98
NT$ 100ر.ي 767,95
NT$ 250ر.ي 1.919,88
NT$ 500ر.ي 3.839,75
NT$ 1.000ر.ي 7.679,51
NT$ 5.000ر.ي 38.398
NT$ 10.000ر.ي 76.795
NT$ 25.000ر.ي 191.988
NT$ 50.000ر.ي 383.975
NT$ 100.000ر.ي 767.951
NT$ 500.000ر.ي 3.839.753