Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,1277 | NT$ 0,1303 | 1,03% |
3 tháng | NT$ 0,1253 | NT$ 0,1303 | 3,24% |
1 năm | NT$ 0,1221 | NT$ 0,1303 | 5,41% |
2 năm | NT$ 0,1164 | NT$ 0,1303 | 9,26% |
3 năm | NT$ 0,1099 | NT$ 0,1303 | 16,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Tân Đài tệ (TWD) |
YER 100 | NT$ 12,936 |
YER 500 | NT$ 64,681 |
YER 1.000 | NT$ 129,36 |
YER 2.500 | NT$ 323,40 |
YER 5.000 | NT$ 646,81 |
YER 10.000 | NT$ 1.293,61 |
YER 25.000 | NT$ 3.234,03 |
YER 50.000 | NT$ 6.468,06 |
YER 100.000 | NT$ 12.936 |
YER 500.000 | NT$ 64.681 |
YER 1.000.000 | NT$ 129.361 |
YER 2.500.000 | NT$ 323.403 |
YER 5.000.000 | NT$ 646.806 |
YER 10.000.000 | NT$ 1.293.613 |
YER 50.000.000 | NT$ 6.468.063 |