Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / TWD Đảo
YER
=
NT$
08/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,1277 NT$ 0,1303 1,03%
3 tháng NT$ 0,1253 NT$ 0,1303 3,24%
1 năm NT$ 0,1221 NT$ 0,1303 5,41%
2 năm NT$ 0,1164 NT$ 0,1303 9,26%
3 năm NT$ 0,1099 NT$ 0,1303 16,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Tân Đài tệ (TWD)
YER 100NT$ 12,936
YER 500NT$ 64,681
YER 1.000NT$ 129,36
YER 2.500NT$ 323,40
YER 5.000NT$ 646,81
YER 10.000NT$ 1.293,61
YER 25.000NT$ 3.234,03
YER 50.000NT$ 6.468,06
YER 100.000NT$ 12.936
YER 500.000NT$ 64.681
YER 1.000.000NT$ 129.361
YER 2.500.000NT$ 323.403
YER 5.000.000NT$ 646.806
YER 10.000.000NT$ 1.293.613
YER 50.000.000NT$ 6.468.063