Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / ZAR Đảo
NT$
=
R
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,5723 R 0,5910 1,43%
3 tháng R 0,5723 R 0,6129 5,26%
1 năm R 0,5599 R 0,6466 3,67%
2 năm R 0,5170 R 0,6466 6,73%
3 năm R 0,4864 R 0,6466 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rand Nam Phi (ZAR)
NT$ 1R 0,5732
NT$ 5R 2,8659
NT$ 10R 5,7318
NT$ 25R 14,329
NT$ 50R 28,659
NT$ 100R 57,318
NT$ 250R 143,29
NT$ 500R 286,59
NT$ 1.000R 573,18
NT$ 5.000R 2.865,89
NT$ 10.000R 5.731,78
NT$ 25.000R 14.329
NT$ 50.000R 28.659
NT$ 100.000R 57.318
NT$ 500.000R 286.589