Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,5723 | R 0,5910 | 1,43% |
3 tháng | R 0,5723 | R 0,6129 | 5,26% |
1 năm | R 0,5599 | R 0,6466 | 3,67% |
2 năm | R 0,5170 | R 0,6466 | 6,73% |
3 năm | R 0,4864 | R 0,6466 | 10,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
NT$ 1 | R 0,5732 |
NT$ 5 | R 2,8659 |
NT$ 10 | R 5,7318 |
NT$ 25 | R 14,329 |
NT$ 50 | R 28,659 |
NT$ 100 | R 57,318 |
NT$ 250 | R 143,29 |
NT$ 500 | R 286,59 |
NT$ 1.000 | R 573,18 |
NT$ 5.000 | R 2.865,89 |
NT$ 10.000 | R 5.731,78 |
NT$ 25.000 | R 14.329 |
NT$ 50.000 | R 28.659 |
NT$ 100.000 | R 57.318 |
NT$ 500.000 | R 286.589 |