Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 1,6920 | NT$ 1,7474 | 1,46% |
3 tháng | NT$ 1,6315 | NT$ 1,7474 | 5,56% |
1 năm | NT$ 1,5466 | NT$ 1,7859 | 3,81% |
2 năm | NT$ 1,5466 | NT$ 1,9341 | 6,31% |
3 năm | NT$ 1,5466 | NT$ 2,0559 | 9,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Tân Đài tệ (TWD) |
R 1 | NT$ 1,7514 |
R 5 | NT$ 8,7570 |
R 10 | NT$ 17,514 |
R 25 | NT$ 43,785 |
R 50 | NT$ 87,570 |
R 100 | NT$ 175,14 |
R 250 | NT$ 437,85 |
R 500 | NT$ 875,70 |
R 1.000 | NT$ 1.751,39 |
R 5.000 | NT$ 8.756,96 |
R 10.000 | NT$ 17.514 |
R 25.000 | NT$ 43.785 |
R 50.000 | NT$ 87.570 |
R 100.000 | NT$ 175.139 |
R 500.000 | NT$ 875.696 |