Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / TWD Đảo
R
=
NT$
06/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 1,6920 NT$ 1,7474 1,46%
3 tháng NT$ 1,6315 NT$ 1,7474 5,56%
1 năm NT$ 1,5466 NT$ 1,7859 3,81%
2 năm NT$ 1,5466 NT$ 1,9341 6,31%
3 năm NT$ 1,5466 NT$ 2,0559 9,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Tân Đài tệ (TWD)
R 1NT$ 1,7514
R 5NT$ 8,7570
R 10NT$ 17,514
R 25NT$ 43,785
R 50NT$ 87,570
R 100NT$ 175,14
R 250NT$ 437,85
R 500NT$ 875,70
R 1.000NT$ 1.751,39
R 5.000NT$ 8.756,96
R 10.000NT$ 17.514
R 25.000NT$ 43.785
R 50.000NT$ 87.570
R 100.000NT$ 175.139
R 500.000NT$ 875.696