Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,7651 | ZK 0,8300 | 8,49% |
3 tháng | ZK 0,7203 | ZK 0,8743 | 5,06% |
1 năm | ZK 0,5465 | ZK 0,8743 | 42,92% |
2 năm | ZK 0,4893 | ZK 0,8743 | 44,75% |
3 năm | ZK 0,4893 | ZK 0,8743 | 3,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
NT$ 1 | ZK 0,8350 |
NT$ 5 | ZK 4,1750 |
NT$ 10 | ZK 8,3501 |
NT$ 25 | ZK 20,875 |
NT$ 50 | ZK 41,750 |
NT$ 100 | ZK 83,501 |
NT$ 250 | ZK 208,75 |
NT$ 500 | ZK 417,50 |
NT$ 1.000 | ZK 835,01 |
NT$ 5.000 | ZK 4.175,03 |
NT$ 10.000 | ZK 8.350,05 |
NT$ 25.000 | ZK 20.875 |
NT$ 50.000 | ZK 41.750 |
NT$ 100.000 | ZK 83.501 |
NT$ 500.000 | ZK 417.503 |