Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 1,1834 | NT$ 1,2937 | 2,48% |
3 tháng | NT$ 1,1834 | NT$ 1,3883 | 0,70% |
1 năm | NT$ 1,1438 | NT$ 1,8297 | 23,24% |
2 năm | NT$ 1,1438 | NT$ 2,0435 | 28,08% |
3 năm | NT$ 1,1438 | NT$ 2,0435 | 0,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Tân Đài tệ (TWD) |
ZK 1 | NT$ 1,2740 |
ZK 5 | NT$ 6,3700 |
ZK 10 | NT$ 12,740 |
ZK 25 | NT$ 31,850 |
ZK 50 | NT$ 63,700 |
ZK 100 | NT$ 127,40 |
ZK 250 | NT$ 318,50 |
ZK 500 | NT$ 637,00 |
ZK 1.000 | NT$ 1.274,00 |
ZK 5.000 | NT$ 6.370,00 |
ZK 10.000 | NT$ 12.740 |
ZK 25.000 | NT$ 31.850 |
ZK 50.000 | NT$ 63.700 |
ZK 100.000 | NT$ 127.400 |
ZK 500.000 | NT$ 637.000 |