Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / AFN Đảo
TSh
=
Afs.
09/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,02747 Afs. 0,02799 0,91%
3 tháng Afs. 0,02741 Afs. 0,02923 4,62%
1 năm Afs. 0,02741 Afs. 0,03744 25,21%
2 năm Afs. 0,02741 Afs. 0,03890 25,07%
3 năm Afs. 0,02741 Afs. 0,05080 15,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Afghani Afghanistan (AFN)
TSh 100Afs. 2,7893
TSh 500Afs. 13,946
TSh 1.000Afs. 27,893
TSh 2.500Afs. 69,732
TSh 5.000Afs. 139,46
TSh 10.000Afs. 278,93
TSh 25.000Afs. 697,32
TSh 50.000Afs. 1.394,63
TSh 100.000Afs. 2.789,26
TSh 500.000Afs. 13.946
TSh 1.000.000Afs. 27.893
TSh 2.500.000Afs. 69.732
TSh 5.000.000Afs. 139.463
TSh 10.000.000Afs. 278.926
TSh 50.000.000Afs. 1.394.632