Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / LAK Đảo
TSh
=
09/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,1712 8,2558 0,42%
3 tháng 8,1438 8,2558 0,09%
1 năm 7,4078 8,3127 10,64%
2 năm 5,3571 8,3127 53,28%
3 năm 4,0339 8,3127 104,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Kíp Lào (LAK)
TSh 1 8,2177
TSh 5 41,089
TSh 10 82,177
TSh 25 205,44
TSh 50 410,89
TSh 100 821,77
TSh 250 2.054,43
TSh 500 4.108,85
TSh 1.000 8.217,70
TSh 5.000 41.089
TSh 10.000 82.177
TSh 25.000 205.443
TSh 50.000 410.885
TSh 100.000 821.770
TSh 500.000 4.108.852