Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / PAB Đảo
TSh
=
B/.
09/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,0003835 B/. 0,0003879 0,84%
3 tháng B/. 0,0003835 B/. 0,0003945 2,31%
1 năm B/. 0,0003835 B/. 0,0004257 9,42%
2 năm B/. 0,0003835 B/. 0,0004327 10,63%
3 năm B/. 0,0003835 B/. 0,0004348 10,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Balboa Panama (PAB)
TSh 1.000B/. 0,3846
TSh 5.000B/. 1,9231
TSh 10.000B/. 3,8462
TSh 25.000B/. 9,6154
TSh 50.000B/. 19,231
TSh 100.000B/. 38,462
TSh 250.000B/. 96,154
TSh 500.000B/. 192,31
TSh 1.000.000B/. 384,62
TSh 5.000.000B/. 1.923,08
TSh 10.000.000B/. 3.846,15
TSh 25.000.000B/. 9.615,38
TSh 50.000.000B/. 19.231
TSh 100.000.000B/. 38.462
TSh 500.000.000B/. 192.308