Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / PKR Đảo
TSh
=
09/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1068 0,1078 0,73%
3 tháng 0,1068 0,1104 1,60%
1 năm 0,1068 0,1256 11,73%
2 năm 0,08093 0,1256 32,24%
3 năm 0,06509 0,1256 64,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rupee Pakistan (PKR)
TSh 100 10,719
TSh 500 53,597
TSh 1.000 107,19
TSh 2.500 267,99
TSh 5.000 535,97
TSh 10.000 1.071,94
TSh 25.000 2.679,85
TSh 50.000 5.359,70
TSh 100.000 10.719
TSh 500.000 53.597
TSh 1.000.000 107.194
TSh 2.500.000 267.985
TSh 5.000.000 535.970
TSh 10.000.000 1.071.941
TSh 50.000.000 5.359.704