Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,01472 | $U 0,01505 | 0,66% |
3 tháng | $U 0,01453 | $U 0,01546 | 3,37% |
1 năm | $U 0,01453 | $U 0,01658 | 9,58% |
2 năm | $U 0,01453 | $U 0,01811 | 17,03% |
3 năm | $U 0,01453 | $U 0,01945 | 21,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Peso Uruguay (UYU) |
TSh 100 | $U 1,4787 |
TSh 500 | $U 7,3934 |
TSh 1.000 | $U 14,787 |
TSh 2.500 | $U 36,967 |
TSh 5.000 | $U 73,934 |
TSh 10.000 | $U 147,87 |
TSh 25.000 | $U 369,67 |
TSh 50.000 | $U 739,34 |
TSh 100.000 | $U 1.478,68 |
TSh 500.000 | $U 7.393,41 |
TSh 1.000.000 | $U 14.787 |
TSh 2.500.000 | $U 36.967 |
TSh 5.000.000 | $U 73.934 |
TSh 10.000.000 | $U 147.868 |
TSh 50.000.000 | $U 739.341 |