Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / UYU Đảo
TSh
=
$U
09/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,01472 $U 0,01505 0,66%
3 tháng $U 0,01453 $U 0,01546 3,37%
1 năm $U 0,01453 $U 0,01658 9,58%
2 năm $U 0,01453 $U 0,01811 17,03%
3 năm $U 0,01453 $U 0,01945 21,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Peso Uruguay (UYU)
TSh 100$U 1,4787
TSh 500$U 7,3934
TSh 1.000$U 14,787
TSh 2.500$U 36,967
TSh 5.000$U 73,934
TSh 10.000$U 147,87
TSh 25.000$U 369,67
TSh 50.000$U 739,34
TSh 100.000$U 1.478,68
TSh 500.000$U 7.393,41
TSh 1.000.000$U 14.787
TSh 2.500.000$U 36.967
TSh 5.000.000$U 73.934
TSh 10.000.000$U 147.868
TSh 50.000.000$U 739.341