Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 405,45 | Rp 411,45 | 0,47% |
3 tháng | Rp 401,46 | Rp 419,73 | 1,81% |
1 năm | Rp 395,88 | Rp 440,18 | 1,63% |
2 năm | Rp 395,88 | Rp 509,68 | 17,18% |
3 năm | Rp 395,88 | Rp 551,44 | 21,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₴ 1 | Rp 405,83 |
₴ 5 | Rp 2.029,16 |
₴ 10 | Rp 4.058,31 |
₴ 25 | Rp 10.146 |
₴ 50 | Rp 20.292 |
₴ 100 | Rp 40.583 |
₴ 250 | Rp 101.458 |
₴ 500 | Rp 202.916 |
₴ 1.000 | Rp 405.831 |
₴ 5.000 | Rp 2.029.156 |
₴ 10.000 | Rp 4.058.313 |
₴ 25.000 | Rp 10.145.782 |
₴ 50.000 | Rp 20.291.564 |
₴ 100.000 | Rp 40.583.128 |
₴ 500.000 | Rp 202.915.639 |