Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 2,3118 | ₽ 2,4046 | 2,41% |
3 tháng | ₽ 2,3118 | ₽ 2,4618 | 3,16% |
1 năm | ₽ 2,0673 | ₽ 2,7666 | 13,51% |
2 năm | ₽ 1,5380 | ₽ 2,7666 | 5,59% |
3 năm | ₽ 1,5380 | ₽ 4,7092 | 11,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rúp Nga (RUB) |
₴ 1 | ₽ 2,3416 |
₴ 5 | ₽ 11,708 |
₴ 10 | ₽ 23,416 |
₴ 25 | ₽ 58,541 |
₴ 50 | ₽ 117,08 |
₴ 100 | ₽ 234,16 |
₴ 250 | ₽ 585,41 |
₴ 500 | ₽ 1.170,82 |
₴ 1.000 | ₽ 2.341,64 |
₴ 5.000 | ₽ 11.708 |
₴ 10.000 | ₽ 23.416 |
₴ 25.000 | ₽ 58.541 |
₴ 50.000 | ₽ 117.082 |
₴ 100.000 | ₽ 234.164 |
₴ 500.000 | ₽ 1.170.822 |