Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / UGX Đảo
=
USh
10/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 95,495 USh 98,326 2,88%
3 tháng USh 95,495 USh 103,28 6,78%
1 năm USh 95,495 USh 105,45 5,60%
2 năm USh 95,495 USh 129,04 19,42%
3 năm USh 95,495 USh 138,25 25,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Shilling Uganda (UGX)
1USh 95,495
5USh 477,47
10USh 954,95
25USh 2.387,36
50USh 4.774,73
100USh 9.549,46
250USh 23.874
500USh 47.747
1.000USh 95.495
5.000USh 477.473
10.000USh 954.946
25.000USh 2.387.365
50.000USh 4.774.730
100.000USh 9.549.460
500.000USh 47.747.300