Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 95,495 | USh 98,326 | 2,88% |
3 tháng | USh 95,495 | USh 103,28 | 6,78% |
1 năm | USh 95,495 | USh 105,45 | 5,60% |
2 năm | USh 95,495 | USh 129,04 | 19,42% |
3 năm | USh 95,495 | USh 138,25 | 25,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Shilling Uganda (UGX) |
₴ 1 | USh 95,495 |
₴ 5 | USh 477,47 |
₴ 10 | USh 954,95 |
₴ 25 | USh 2.387,36 |
₴ 50 | USh 4.774,73 |
₴ 100 | USh 9.549,46 |
₴ 250 | USh 23.874 |
₴ 500 | USh 47.747 |
₴ 1.000 | USh 95.495 |
₴ 5.000 | USh 477.473 |
₴ 10.000 | USh 954.946 |
₴ 25.000 | USh 2.387.365 |
₴ 50.000 | USh 4.774.730 |
₴ 100.000 | USh 9.549.460 |
₴ 500.000 | USh 47.747.300 |