Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / UAH Đảo
USh
=
08/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01017 0,01045 2,03%
3 tháng 0,009683 0,01045 6,52%
1 năm 0,009483 0,01045 5,10%
2 năm 0,007749 0,01045 22,72%
3 năm 0,007233 0,01045 33,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Hryvnia Ukraina (UAH)
USh 100 1,0416
USh 500 5,2081
USh 1.000 10,416
USh 2.500 26,041
USh 5.000 52,081
USh 10.000 104,16
USh 25.000 260,41
USh 50.000 520,81
USh 100.000 1.041,62
USh 500.000 5.208,10
USh 1.000.000 10.416
USh 2.500.000 26.041
USh 5.000.000 52.081
USh 10.000.000 104.162
USh 50.000.000 520.810