Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,01017 | ₴ 0,01045 | 2,03% |
3 tháng | ₴ 0,009683 | ₴ 0,01045 | 6,52% |
1 năm | ₴ 0,009483 | ₴ 0,01045 | 5,10% |
2 năm | ₴ 0,007749 | ₴ 0,01045 | 22,72% |
3 năm | ₴ 0,007233 | ₴ 0,01045 | 33,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
USh 100 | ₴ 1,0416 |
USh 500 | ₴ 5,2081 |
USh 1.000 | ₴ 10,416 |
USh 2.500 | ₴ 26,041 |
USh 5.000 | ₴ 52,081 |
USh 10.000 | ₴ 104,16 |
USh 25.000 | ₴ 260,41 |
USh 50.000 | ₴ 520,81 |
USh 100.000 | ₴ 1.041,62 |
USh 500.000 | ₴ 5.208,10 |
USh 1.000.000 | ₴ 10.416 |
USh 2.500.000 | ₴ 26.041 |
USh 5.000.000 | ₴ 52.081 |
USh 10.000.000 | ₴ 104.162 |
USh 50.000.000 | ₴ 520.810 |