Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 316,68 | лв 325,71 | 1,17% |
3 tháng | лв 316,68 | лв 328,65 | 1,82% |
1 năm | лв 308,68 | лв 343,28 | 3,97% |
2 năm | лв 293,51 | лв 378,20 | 12,40% |
3 năm | лв 293,51 | лв 411,44 | 14,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Som Uzbekistan (UZS) |
₴ 1 | лв 322,16 |
₴ 5 | лв 1.610,79 |
₴ 10 | лв 3.221,57 |
₴ 25 | лв 8.053,93 |
₴ 50 | лв 16.108 |
₴ 100 | лв 32.216 |
₴ 250 | лв 80.539 |
₴ 500 | лв 161.079 |
₴ 1.000 | лв 322.157 |
₴ 5.000 | лв 1.610.787 |
₴ 10.000 | лв 3.221.574 |
₴ 25.000 | лв 8.053.934 |
₴ 50.000 | лв 16.107.868 |
₴ 100.000 | лв 32.215.736 |
₴ 500.000 | лв 161.078.679 |