Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,003100 | ₴ 0,003158 | 0,03% |
3 tháng | ₴ 0,003043 | ₴ 0,003158 | 0,76% |
1 năm | ₴ 0,002913 | ₴ 0,003240 | 3,30% |
2 năm | ₴ 0,002644 | ₴ 0,003407 | 17,81% |
3 năm | ₴ 0,002430 | ₴ 0,003407 | 19,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
лв 1.000 | ₴ 3,1175 |
лв 5.000 | ₴ 15,588 |
лв 10.000 | ₴ 31,175 |
лв 25.000 | ₴ 77,938 |
лв 50.000 | ₴ 155,88 |
лв 100.000 | ₴ 311,75 |
лв 250.000 | ₴ 779,38 |
лв 500.000 | ₴ 1.558,76 |
лв 1.000.000 | ₴ 3.117,52 |
лв 5.000.000 | ₴ 15.588 |
лв 10.000.000 | ₴ 31.175 |
лв 25.000.000 | ₴ 77.938 |
лв 50.000.000 | ₴ 155.876 |
лв 100.000.000 | ₴ 311.752 |
лв 500.000.000 | ₴ 1.558.758 |