Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,9134 | Bs 0,9311 | 0,22% |
3 tháng | Bs 0,9134 | Bs 0,9663 | 3,98% |
1 năm | Bs 0,6797 | Bs 0,9878 | 36,50% |
2 năm | Bs 0,1500 | Bs 8.811.758.868.298.280.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 518,66% |
3 năm | Bs 0,1420 | Bs 8.811.758.868.298.280.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Bolivar Venezuela (VES) |
₴ 1 | Bs 0,9281 |
₴ 5 | Bs 4,6404 |
₴ 10 | Bs 9,2808 |
₴ 25 | Bs 23,202 |
₴ 50 | Bs 46,404 |
₴ 100 | Bs 92,808 |
₴ 250 | Bs 232,02 |
₴ 500 | Bs 464,04 |
₴ 1.000 | Bs 928,08 |
₴ 5.000 | Bs 4.640,38 |
₴ 10.000 | Bs 9.280,76 |
₴ 25.000 | Bs 23.202 |
₴ 50.000 | Bs 46.404 |
₴ 100.000 | Bs 92.808 |
₴ 500.000 | Bs 464.038 |