Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,0739 | ₴ 1,0949 | 1,18% |
3 tháng | ₴ 1,0422 | ₴ 1,0949 | 3,80% |
1 năm | ₴ 1,0124 | ₴ 1,4483 | 25,31% |
2 năm | ₴ 1,0124 | ₴ 6,4117 | 82,82% |
3 năm | ₴ 0,0000000000000 | ₴ 7,0437 | 11.553.329,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Bs 1 | ₴ 1,0816 |
Bs 5 | ₴ 5,4081 |
Bs 10 | ₴ 10,816 |
Bs 25 | ₴ 27,040 |
Bs 50 | ₴ 54,081 |
Bs 100 | ₴ 108,16 |
Bs 250 | ₴ 270,40 |
Bs 500 | ₴ 540,81 |
Bs 1.000 | ₴ 1.081,61 |
Bs 5.000 | ₴ 5.408,07 |
Bs 10.000 | ₴ 10.816 |
Bs 25.000 | ₴ 27.040 |
Bs 50.000 | ₴ 54.081 |
Bs 100.000 | ₴ 108.161 |
Bs 500.000 | ₴ 540.807 |