Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 15,410 | FCFA 15,707 | 0,01% |
3 tháng | FCFA 15,396 | FCFA 16,194 | 4,29% |
1 năm | FCFA 15,396 | FCFA 17,159 | 4,33% |
2 năm | FCFA 15,396 | FCFA 22,099 | 24,63% |
3 năm | FCFA 15,396 | FCFA 22,099 | 20,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
₴ 1 | FCFA 15,443 |
₴ 5 | FCFA 77,215 |
₴ 10 | FCFA 154,43 |
₴ 25 | FCFA 386,07 |
₴ 50 | FCFA 772,15 |
₴ 100 | FCFA 1.544,30 |
₴ 250 | FCFA 3.860,74 |
₴ 500 | FCFA 7.721,49 |
₴ 1.000 | FCFA 15.443 |
₴ 5.000 | FCFA 77.215 |
₴ 10.000 | FCFA 154.430 |
₴ 25.000 | FCFA 386.074 |
₴ 50.000 | FCFA 772.149 |
₴ 100.000 | FCFA 1.544.298 |
₴ 500.000 | FCFA 7.721.490 |