Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,06366 | ₴ 0,06489 | 0,01% |
3 tháng | ₴ 0,06175 | ₴ 0,06495 | 4,49% |
1 năm | ₴ 0,05828 | ₴ 0,06495 | 4,52% |
2 năm | ₴ 0,04525 | ₴ 0,06495 | 32,68% |
3 năm | ₴ 0,04525 | ₴ 0,06495 | 26,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
FCFA 100 | ₴ 6,4663 |
FCFA 500 | ₴ 32,331 |
FCFA 1.000 | ₴ 64,663 |
FCFA 2.500 | ₴ 161,66 |
FCFA 5.000 | ₴ 323,31 |
FCFA 10.000 | ₴ 646,63 |
FCFA 25.000 | ₴ 1.616,56 |
FCFA 50.000 | ₴ 3.233,13 |
FCFA 100.000 | ₴ 6.466,26 |
FCFA 500.000 | ₴ 32.331 |
FCFA 1.000.000 | ₴ 64.663 |
FCFA 2.500.000 | ₴ 161.656 |
FCFA 5.000.000 | ₴ 323.313 |
FCFA 10.000.000 | ₴ 646.626 |
FCFA 50.000.000 | ₴ 3.233.129 |