Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 15,410 | CFA 15,707 | 1,62% |
3 tháng | CFA 15,396 | CFA 16,194 | 4,67% |
1 năm | CFA 15,396 | CFA 17,159 | 5,47% |
2 năm | CFA 15,396 | CFA 22,099 | 24,87% |
3 năm | CFA 15,396 | CFA 22,099 | 20,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
₴ 1 | CFA 15,389 |
₴ 5 | CFA 76,947 |
₴ 10 | CFA 153,89 |
₴ 25 | CFA 384,74 |
₴ 50 | CFA 769,47 |
₴ 100 | CFA 1.538,95 |
₴ 250 | CFA 3.847,37 |
₴ 500 | CFA 7.694,74 |
₴ 1.000 | CFA 15.389 |
₴ 5.000 | CFA 76.947 |
₴ 10.000 | CFA 153.895 |
₴ 25.000 | CFA 384.737 |
₴ 50.000 | CFA 769.474 |
₴ 100.000 | CFA 1.538.949 |
₴ 500.000 | CFA 7.694.745 |