Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,06366 | ₴ 0,06489 | 1,65% |
3 tháng | ₴ 0,06175 | ₴ 0,06495 | 4,90% |
1 năm | ₴ 0,05828 | ₴ 0,06495 | 5,79% |
2 năm | ₴ 0,04525 | ₴ 0,06495 | 33,10% |
3 năm | ₴ 0,04525 | ₴ 0,06495 | 25,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
CFA 100 | ₴ 6,5036 |
CFA 500 | ₴ 32,518 |
CFA 1.000 | ₴ 65,036 |
CFA 2.500 | ₴ 162,59 |
CFA 5.000 | ₴ 325,18 |
CFA 10.000 | ₴ 650,36 |
CFA 25.000 | ₴ 1.625,89 |
CFA 50.000 | ₴ 3.251,78 |
CFA 100.000 | ₴ 6.503,56 |
CFA 500.000 | ₴ 32.518 |
CFA 1.000.000 | ₴ 65.036 |
CFA 2.500.000 | ₴ 162.589 |
CFA 5.000.000 | ₴ 325.178 |
CFA 10.000.000 | ₴ 650.356 |
CFA 50.000.000 | ₴ 3.251.782 |