Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 6,2919 | YER 6,4270 | 1,15% |
3 tháng | YER 6,2919 | YER 6,6615 | 4,63% |
1 năm | YER 6,2919 | YER 6,9876 | 6,68% |
2 năm | YER 6,2919 | YER 8,5337 | 23,09% |
3 năm | YER 6,2919 | YER 9,6088 | 29,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rial Yemen (YER) |
₴ 1 | YER 6,3280 |
₴ 5 | YER 31,640 |
₴ 10 | YER 63,280 |
₴ 25 | YER 158,20 |
₴ 50 | YER 316,40 |
₴ 100 | YER 632,80 |
₴ 250 | YER 1.581,99 |
₴ 500 | YER 3.163,98 |
₴ 1.000 | YER 6.327,95 |
₴ 5.000 | YER 31.640 |
₴ 10.000 | YER 63.280 |
₴ 25.000 | YER 158.199 |
₴ 50.000 | YER 316.398 |
₴ 100.000 | YER 632.795 |
₴ 500.000 | YER 3.163.976 |