Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,1556 | ₴ 0,1589 | 1,16% |
3 tháng | ₴ 0,1501 | ₴ 0,1589 | 4,85% |
1 năm | ₴ 0,1431 | ₴ 0,1589 | 7,16% |
2 năm | ₴ 0,1172 | ₴ 0,1589 | 30,02% |
3 năm | ₴ 0,1041 | ₴ 0,1589 | 42,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
YER 100 | ₴ 15,819 |
YER 500 | ₴ 79,093 |
YER 1.000 | ₴ 158,19 |
YER 2.500 | ₴ 395,46 |
YER 5.000 | ₴ 790,93 |
YER 10.000 | ₴ 1.581,85 |
YER 25.000 | ₴ 3.954,63 |
YER 50.000 | ₴ 7.909,27 |
YER 100.000 | ₴ 15.819 |
YER 500.000 | ₴ 79.093 |
YER 1.000.000 | ₴ 158.185 |
YER 2.500.000 | ₴ 395.463 |
YER 5.000.000 | ₴ 790.927 |
YER 10.000.000 | ₴ 1.581.854 |
YER 50.000.000 | ₴ 7.909.269 |