Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,4683 | R 0,4850 | 1,24% |
3 tháng | R 0,4683 | R 0,5061 | 7,26% |
1 năm | R 0,4683 | R 0,5378 | 7,60% |
2 năm | R 0,4374 | R 0,5823 | 11,98% |
3 năm | R 0,4374 | R 0,6026 | 7,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₴ 10 | R 4,6704 |
₴ 50 | R 23,352 |
₴ 100 | R 46,704 |
₴ 250 | R 116,76 |
₴ 500 | R 233,52 |
₴ 1.000 | R 467,04 |
₴ 2.500 | R 1.167,59 |
₴ 5.000 | R 2.335,19 |
₴ 10.000 | R 4.670,38 |
₴ 50.000 | R 23.352 |
₴ 100.000 | R 46.704 |
₴ 250.000 | R 116.759 |
₴ 500.000 | R 233.519 |
₴ 1.000.000 | R 467.038 |
₴ 5.000.000 | R 2.335.189 |