Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,0617 | ₴ 2,1719 | 4,02% |
3 tháng | ₴ 1,9820 | ₴ 2,1719 | 7,44% |
1 năm | ₴ 1,8593 | ₴ 2,1719 | 13,03% |
2 năm | ₴ 1,7172 | ₴ 2,2862 | 16,07% |
3 năm | ₴ 1,6595 | ₴ 2,2862 | 9,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
R 1 | ₴ 2,1704 |
R 5 | ₴ 10,852 |
R 10 | ₴ 21,704 |
R 25 | ₴ 54,261 |
R 50 | ₴ 108,52 |
R 100 | ₴ 217,04 |
R 250 | ₴ 542,61 |
R 500 | ₴ 1.085,22 |
R 1.000 | ₴ 2.170,45 |
R 5.000 | ₴ 10.852 |
R 10.000 | ₴ 21.704 |
R 25.000 | ₴ 54.261 |
R 50.000 | ₴ 108.522 |
R 100.000 | ₴ 217.045 |
R 500.000 | ₴ 1.085.223 |