Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / ZMW Đảo
=
ZK
10/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,6333 ZK 0,6934 8,62%
3 tháng ZK 0,5906 ZK 0,7151 3,29%
1 năm ZK 0,4609 ZK 0,7244 40,02%
2 năm ZK 0,4127 ZK 0,7244 22,51%
3 năm ZK 0,4127 ZK 0,8385 14,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Kwacha Zambia (ZMW)
1ZK 0,6916
5ZK 3,4581
10ZK 6,9162
25ZK 17,290
50ZK 34,581
100ZK 69,162
250ZK 172,90
500ZK 345,81
1.000ZK 691,62
5.000ZK 3.458,09
10.000ZK 6.916,18
25.000ZK 17.290
50.000ZK 34.581
100.000ZK 69.162
500.000ZK 345.809