Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,6333 | ZK 0,6934 | 8,62% |
3 tháng | ZK 0,5906 | ZK 0,7151 | 3,29% |
1 năm | ZK 0,4609 | ZK 0,7244 | 40,02% |
2 năm | ZK 0,4127 | ZK 0,7244 | 22,51% |
3 năm | ZK 0,4127 | ZK 0,8385 | 14,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₴ 1 | ZK 0,6916 |
₴ 5 | ZK 3,4581 |
₴ 10 | ZK 6,9162 |
₴ 25 | ZK 17,290 |
₴ 50 | ZK 34,581 |
₴ 100 | ZK 69,162 |
₴ 250 | ZK 172,90 |
₴ 500 | ZK 345,81 |
₴ 1.000 | ZK 691,62 |
₴ 5.000 | ZK 3.458,09 |
₴ 10.000 | ZK 6.916,18 |
₴ 25.000 | ZK 17.290 |
₴ 50.000 | ZK 34.581 |
₴ 100.000 | ZK 69.162 |
₴ 500.000 | ZK 345.809 |