Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,4421 | ₴ 1,5849 | 1,51% |
3 tháng | ₴ 1,4421 | ₴ 1,6933 | 1,07% |
1 năm | ₴ 1,3805 | ₴ 2,1695 | 21,29% |
2 năm | ₴ 1,3805 | ₴ 2,4233 | 10,41% |
3 năm | ₴ 1,1927 | ₴ 2,4233 | 26,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
ZK 1 | ₴ 1,5570 |
ZK 5 | ₴ 7,7851 |
ZK 10 | ₴ 15,570 |
ZK 25 | ₴ 38,926 |
ZK 50 | ₴ 77,851 |
ZK 100 | ₴ 155,70 |
ZK 250 | ₴ 389,26 |
ZK 500 | ₴ 778,51 |
ZK 1.000 | ₴ 1.557,03 |
ZK 5.000 | ₴ 7.785,14 |
ZK 10.000 | ₴ 15.570 |
ZK 25.000 | ₴ 38.926 |
ZK 50.000 | ₴ 77.851 |
ZK 100.000 | ₴ 155.703 |
ZK 500.000 | ₴ 778.514 |