Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / UAH Đảo
ZK
=
17/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4421 1,5849 1,51%
3 tháng 1,4421 1,6933 1,07%
1 năm 1,3805 2,1695 21,29%
2 năm 1,3805 2,4233 10,41%
3 năm 1,1927 2,4233 26,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Hryvnia Ukraina (UAH)
ZK 1 1,5570
ZK 5 7,7851
ZK 10 15,570
ZK 25 38,926
ZK 50 77,851
ZK 100 155,70
ZK 250 389,26
ZK 500 778,51
ZK 1.000 1.557,03
ZK 5.000 7.785,14
ZK 10.000 15.570
ZK 25.000 38.926
ZK 50.000 77.851
ZK 100.000 155.703
ZK 500.000 778.514