Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 4,1021 | Rp 4,2666 | 3,27% |
3 tháng | Rp 3,9610 | Rp 4,2666 | 3,88% |
1 năm | Rp 3,9282 | Rp 4,2666 | 7,95% |
2 năm | Rp 3,7988 | Rp 4,3125 | 4,10% |
3 năm | Rp 3,7988 | Rp 4,3125 | 5,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Rupiah Indonesia (IDR) |
USh 1 | Rp 4,2183 |
USh 5 | Rp 21,092 |
USh 10 | Rp 42,183 |
USh 25 | Rp 105,46 |
USh 50 | Rp 210,92 |
USh 100 | Rp 421,83 |
USh 250 | Rp 1.054,58 |
USh 500 | Rp 2.109,16 |
USh 1.000 | Rp 4.218,32 |
USh 5.000 | Rp 21.092 |
USh 10.000 | Rp 42.183 |
USh 25.000 | Rp 105.458 |
USh 50.000 | Rp 210.916 |
USh 100.000 | Rp 421.832 |
USh 500.000 | Rp 2.109.161 |