Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / IDR Đảo
USh
=
Rp
03/05/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 4,1021 Rp 4,2666 3,27%
3 tháng Rp 3,9610 Rp 4,2666 3,88%
1 năm Rp 3,9282 Rp 4,2666 7,95%
2 năm Rp 3,7988 Rp 4,3125 4,10%
3 năm Rp 3,7988 Rp 4,3125 5,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rupiah Indonesia (IDR)
USh 1Rp 4,2183
USh 5Rp 21,092
USh 10Rp 42,183
USh 25Rp 105,46
USh 50Rp 210,92
USh 100Rp 421,83
USh 250Rp 1.054,58
USh 500Rp 2.109,16
USh 1.000Rp 4.218,32
USh 5.000Rp 21.092
USh 10.000Rp 42.183
USh 25.000Rp 105.458
USh 50.000Rp 210.916
USh 100.000Rp 421.832
USh 500.000Rp 2.109.161