Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / RUB Đảo
USh
=
08/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02405 0,02475 0,16%
3 tháng 0,02306 0,02475 2,65%
1 năm 0,02038 0,02719 16,89%
2 năm 0,01396 0,02719 29,43%
3 năm 0,01396 0,03915 16,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rúp Nga (RUB)
USh 100 2,4266
USh 500 12,133
USh 1.000 24,266
USh 2.500 60,665
USh 5.000 121,33
USh 10.000 242,66
USh 25.000 606,65
USh 50.000 1.213,30
USh 100.000 2.426,60
USh 500.000 12.133
USh 1.000.000 24.266
USh 2.500.000 60.665
USh 5.000.000 121.330
USh 10.000.000 242.660
USh 50.000.000 1.213.301