Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / USD Đảo
USh
=
US$
08/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,0002607 US$ 0,0002653 1,75%
3 tháng US$ 0,0002530 US$ 0,0002653 1,40%
1 năm US$ 0,0002530 US$ 0,0002787 1,30%
2 năm US$ 0,0002530 US$ 0,0002796 5,09%
3 năm US$ 0,0002530 US$ 0,0002908 6,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Đô la Mỹ (USD)
USh 1.000US$ 0,2651
USh 5.000US$ 1,3256
USh 10.000US$ 2,6512
USh 25.000US$ 6,6281
USh 50.000US$ 13,256
USh 100.000US$ 26,512
USh 250.000US$ 66,281
USh 500.000US$ 132,56
USh 1.000.000US$ 265,12
USh 5.000.000US$ 1.325,61
USh 10.000.000US$ 2.651,23
USh 25.000.000US$ 6.628,07
USh 50.000.000US$ 13.256
USh 100.000.000US$ 26.512
USh 500.000.000US$ 132.561