Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / UGX Đảo
US$
=
USh
28/04/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 3.796,64 USh 3.889,01 2,06%
3 tháng USh 3.796,64 USh 3.951,86 0,38%
1 năm USh 3.588,64 USh 3.951,86 1,30%
2 năm USh 3.528,98 USh 3.951,86 6,60%
3 năm USh 3.439,30 USh 3.951,86 5,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Shilling Uganda (UGX)
US$ 1USh 3.823,76
US$ 5USh 19.119
US$ 10USh 38.238
US$ 25USh 95.594
US$ 50USh 191.188
US$ 100USh 382.376
US$ 250USh 955.939
US$ 500USh 1.911.878
US$ 1.000USh 3.823.756
US$ 5.000USh 19.118.782
US$ 10.000USh 38.237.563
US$ 25.000USh 95.593.908
US$ 50.000USh 191.187.816
US$ 100.000USh 382.375.632
US$ 500.000USh 1.911.878.161